--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng hà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng hà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng hà
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glacier
+ verb
to pass away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng hà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"băng hà"
:
buồng hoa
bằng hữu
băng hà
bàng hệ
Những từ có chứa
"băng hà"
:
băng hà
băng hà học
Những từ có chứa
"băng hà"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
băng hà
:
Glacier